HRV (Heat Recovery Ventilation):
Công dụng: Hệ thống thông gió thu hồi nhiệt cảm nhận (sensible heat) – chỉ thu hồi nhiệt để thay đổi nhiệt độ không khí.
Nguyên lý: Trao đổi nhiệt giữa hai dòng khí vào và ra, không có sự pha trộn không khí.
Ưu điểm: Hiệu quả trong môi trường khô, giúp tiết kiệm năng lượng làm mát/sưởi ấm.
Nhược điểm: Trong môi trường ẩm, dễ dẫn đến ngưng tụ nước, gây nấm mốc và giảm hiệu quả.
ERV (Enthalpy Recovery Ventilation):
Công dụng: Thu hồi cả nhiệt cảm nhận và nhiệt ẩn (latent heat), tức là nhiệt từ hơi ẩm.
Nguyên lý: Truyền hơi ẩm từ dòng khí ẩm vào sang dòng khí khô ra, tránh ngưng tụ nước.
Ưu điểm: Hiệu quả cao hơn HRV trong môi trường nóng ẩm. Giúp ngăn ngừa ngưng tụ nước và bảo vệ hệ thống khỏi nấm mốc.
Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng hiệu quả hơn về lâu dài.
Bộ trao đổi nhiệt MAIR Exchanger Core của Hagisu (Nanopolymer):
Công nghệ: Màng nanopolymer thẩm thấu chọn lọc hơi nước, ngăn ngưng tụ ngay cả khi độ ẩm lên tới 99%.
Ưu điểm:
Truyền hơi ẩm vượt trội: Khả năng truyền hơi ẩm gấp nhiều lần so với màng nhựa thông thường.
Chống khuẩn: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Độ bền cao: Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành.
Hiệu quả: Đặc biệt trong môi trường ẩm cao, cải thiện thu hồi năng lượng và du
y trì chất lượng không khí trong nhà.
Tóm tắt:
HRV: Thích hợp cho môi trường khô, dễ bị ngưng tụ và nấm mốc trong môi trường ẩm.
ERV: Hiệu quả hơn HRV trong môi trường nóng ẩm, giúp thu hồi cả nhiệt và độ ẩm.
Màng Nano Polymer Hagisu: Vượt trội với khả năng truyền hơi ẩm, chống ngưng tụ và nấm mốc, tăng tuổi thọ và giảm chi phí.